Mã: HMEDMEAC003
Giá: Liên hệ
Xuất xứ: Merck
Quy cách:
Sản phẩm Ethyl acetate / Etyl axetat, mã 109623 của MilliporeSigma (Sigma-Aldrich), thuộc dòng EMSURE® – for analysis với cấp độ phân tích cao: ACS, ISO, Reag. Ph. Eur.
Công thức hóa học: CH₃COOC₂H₅.
Khối lượng phân tử: 88,11 g/mol.
Điểm sôi: ~ 76,5 – 77,5 °C (theo tài liệu).
Mật độ (density): khoảng 0,902 g/mL ở 25 °C.
Điểm nóng chảy: ~ –84 °C.
Chỉ số khúc xạ (n₍D₎): khoảng 1.3720.
Độ hòa tan trong nước: ~ 85,3 g/L.
Hơi / áp suất hơi: áp suất hơi khoảng 73 mmHg tại 20 °C.
Là dung môi phân tích (analytical solvent), phù hợp cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm với yêu cầu cao. Thích hợp dùng trong kiểm soát chất lượng công nghiệp (industrial QC), ngành thực phẩm và môi trường. Sử dụng để chuẩn bị mẫu, chiết mẫu, trong tổng hợp hóa học, cũng như trong các quy trình dược phẩm.
Là chất lỏng rất dễ cháy (H225: “Hơi và chất lỏng rất dễ cháy”).
Gây kích ứng mắt (H319) và có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt khi tiếp xúc (H336).
Nhiệt độ bảo quản: nên lưu trữ ở +2 °C đến +25 °C.
Khi xử lý cần thận trọng: tránh nguồn lửa, điện tĩnh, dùng trong môi trường thông thoáng. Theo SDS nên sử dụng các phương tiện bảo hộ phù hợp.
Khi thải bỏ: tuân thủ quy định xử lý chất thải hóa chất, không đổ trực tiếp vào cống mà nên thu gom theo quy định.
Độ tinh khiết rất cao (≥ 99,5% theo GC) → đảm bảo độ chính xác cao trong phân tích.
Cấp Ph. Eur (Dược điển châu Âu) → phù hợp với yêu cầu dược phẩm hoặc các ứng dụng có độ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.
Màu trong suốt, không màu (colourless), mùi trái cây nhẹ đặc trưng của ethyl acetate