Chuyên Nghiệp – Uy Tín – Chất Lượng

Chuyên Nghiệp – Uy Tín – Chất Lượng

Hotline: 0937343188 Hotline: 0911827882

0

0911827882 0948653097 Hóa chất bách khoa

TWEEN 80 FOR SYNTHESIS code 8221871000 cas 9005-65-6

Mã: HMEDMT80003

Giá: Liên hệ

Xuất xứ: Merck

Quy cách:


Mua ngay


🔎 Thông tin cơ bản

  • CAS-No.: 9005-65-6.

  • Đồng phân / tên khác: POE (20) sorbitan monooleate, polyoxyethylenesorbitan monooleate, và nói chung là Tween 80. 

  • Dạng: chất lỏng (viscous liquid / syrup-like).

  • Mật độ (ở ~25 °C): khoảng 1.06 – 1.09 g/cm³. 

  • Điểm sôi: > 100 °C (ở 1013 hPa) — tức sôi ở nhiệt độ cao hơn nước. 

  • Điểm chớp cháy (flash point): > 113 °C. 

  • pH (ở 20 °C, dung dịch 50 g/L trong nước): ~ 5 – 7. 

Độ nhớt (kinematic viscosity, 25 °C): khoảng 300 – 500 cSt. 

✅ Ứng dụng chính

Tween 80 — dạng for synthesis — có thể được dùng cho:

  • Synthesis / tổng hợp hóa học ở phòng lab. 

  • Nhũ hóa, hòa tan các chất không tan trong nước — vì Tween 80 là chất diện hoạt không ion. 

  • Trong dược phẩm / mỹ phẩm / bào chế: dùng làm chất nhũ hóa, chất phụ trợ để tăng độ tan, ổn định hỗn dịch hoặc nhũ tương.

  • Một số ứng dụng sinh học — ví dụ: giúp biến đổi bề mặt vi khuẩn, hỗ trợ khi chuẩn bị môi trường, hay trong công nghệ sinh học. 


⚠️ Một số đặc tính / lưu ý an toàn & bảo quản

  • Sản phẩm có flash point khá cao (> 113 °C), nên không quá dễ cháy so với dung môi hữu cơ nhẹ — tuy nhiên vẫn nên giữ tránh nguồn lửa. 

  • Bảo quản: nên giữ ở nhiệt độ 2–30 °C. 

  • Khi pha dung dịch (ví dụ dung dịch 50 g/L trong nước), pH dao động ở khoảng 5–7 — cần lưu ý nếu dùng trong môi trường sinh học hay phản ứng nhạy pH.